Kho lạnh giúp bảo quản hàng hóa nông nghiệp, thủy sản, dược phẩm…hạn chế tối đa sản phẩm hư hại theo thời gian dài. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như chi tiết thành phần kho lạnh, mời bạn tham khảo bài viết chia sẻ của Điện Lạnh Miền Nam dưới đây:
Kho Lạnh là gì?
Kho lạnh là không gian được thiết kế và trang bị hệ thống làm lạnh chuyên dụng (thường dùng máy nén lạnh và dàn lạnh) để bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ môi trường.
Mục đích chính là kéo dài thời gian bảo quản, giữ nguyên chất lượng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, được sử dụng cho nhiều loại hàng hóa như thực phẩm, nông sản, dược phẩm, hoa tươi hoặc các sản phẩm khác trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định.

Sản phẩm nào cần lưu kho lạnh?
Cách kho lạnh hoạt động
Kho lạnh duy trì nhiệt độ thấp nhờ hai thành phần cốt lõi: lớp cách nhiệt và hệ thống làm lạnh. Hai yếu tố này phối hợp với nhau để giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định, hạn chế thất thoát nhiệt và đảm bảo sản phẩm được bảo quản đúng tiêu chuẩn.
1. Lớp cách nhiệt
Lớp cách nhiệt hoạt động như một “tấm khiên”, hạn chế luồng nhiệt từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào bên trong kho.
Trong các kho lạnh hiện đại, vỏ kho được chế tạo từ panel PU hoặc PIR có khả năng cách nhiệt rất cao. Nhờ lớp vật liệu này, kho lạnh giữ được nhiệt độ ổn định, giảm tải cho máy nén và tiết kiệm điện năng trong quá trình vận hành.
2. Hệ thống làm lạnh
Hệ thống làm lạnh của kho lạnh phức tạp hơn máy lạnh dân dụng, nhưng nguyên lý hoạt động dựa trên chu trình nhiệt động rất rõ ràng.
Hệ thống bao gồm:
- Máy nén (compressor)
- Dàn nóng (condensing unit)
- Dàn lạnh (evaporator)
- Ống đồng & gas lạnh (môi chất lạnh)
- Quạt tuần hoàn khí lạnh
Nguyên lý hoạt động:
- Môi chất lạnh bốc hơi trong dàn lạnh, hấp thụ nhiệt từ bên trong kho → tạo ra hơi lạnh.
- Máy nén hút và nén môi chất, làm tăng áp suất và nhiệt độ.
- Dàn nóng giải nhiệt ra môi trường bên ngoài, đưa môi chất về trạng thái lỏng.
- Van tiết lưu hạ áp, đưa môi chất lạnh trở lại dàn lạnh để tiếp tục chu trình.
- Quạt dàn lạnh giúp phân phối khí lạnh đồng đều khắp kho.
Chu trình này lặp lại liên tục, đảm bảo kho luôn đạt nhiệt độ cài đặt cho từng loại hàng hóa.
Cấu tạo và thiết kế kho lạnh
Các thành phần chính trong hệ thống làm lạnh kho lạnh – Thiết kế kho lạnh chuyên nghiệp
Hệ thống làm lạnh của kho lạnh bao gồm nhiều thiết bị liên kết chặt chẽ, hoạt động theo nguyên lý hấp thụ nhiệt bên trong và thải ra môi trường bên ngoài. Mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò riêng nhưng cùng hướng đến mục tiêu giữ nhiệt độ ổn định cho kho.
• Chất làm lạnh (Refrigerant)
Đây là lưu chất mang nhiệt, liên tục tuần hoàn trong hệ thống để hấp thụ nhiệt trong kho và thải ra bên ngoài thông qua các chu trình nén – ngưng tụ – bay hơi.
• Máy nén (Compressor)
Là “trái tim” của hệ thống, máy nén hút hơi chất làm lạnh áp suất thấp ở dàn lạnh, nén lên áp suất và nhiệt độ cao để đưa sang dàn ngưng. Công suất máy nén quyết định hiệu suất làm lạnh tổng thể.
• Dàn ngưng (Condenser)
Tại đây, chất làm lạnh nóng và áp suất cao sẽ được làm mát và ngưng tụ thành dạng lỏng. Nhiệt lượng được thải ra môi trường thông qua quạt gió hoặc nước (tùy loại dàn).
• Bình chứa lỏng (Receiver)
Bình chứa lưu trữ chất làm lạnh dạng lỏng áp suất cao, đảm bảo sự ổn định và liên tục cho toàn bộ hệ thống, đặc biệt khi tải nhiệt thay đổi.
• Van tiết lưu/van giãn nở (Expansion Valve)
Thiết bị này điều chỉnh lưu lượng và áp suất chất làm lạnh trước khi đi vào dàn lạnh, giúp tạo ra môi trường nhiệt độ thấp cần thiết để bay hơi.
• Bộ tách lỏng (Accumulator/Separator)
Bộ phận có nhiệm vụ giữ lại phần chất làm lạnh lỏng chưa bay hơi hoàn toàn, tránh việc lỏng lọt về máy nén gây hỏng hóc.
• Bộ trao đổi nhiệt – Dàn lạnh (Evaporator)
Tại dàn lạnh, chất làm lạnh hấp thụ nhiệt từ không khí trong kho và bay hơi, tạo ra không khí lạnh được quạt thổi lan tỏa đều khắp không gian lưu trữ.
Nhiệt độ tiêu chuẩn trong kho lạnh là bao nhiêu?
Nhiệt độ kho lạnh thay đổi tùy vào loại hàng hóa bảo quản. Trong thực tế ứng dụng tại Việt Nam, các ngưỡng nhiệt độ phổ biến gồm:
Kho đông sâu: –40°C đến –60°C (thủy sản xuất khẩu, thực phẩm giá trị cao).
Kho đông lạnh: –18°C đến –25°C (thịt, cá, thực phẩm chế biến).
Kho mát: 0°C đến +15°C (rau củ, trái cây, bia rượu, sữa).
Kho lạnh dược phẩm: –40°C đến –86°C (vaccine, sinh phẩm; yêu cầu siêu lạnh).
Những kho lạnh siêu đông đặc biệt, dùng cho dược phẩm hoặc bảo quản mẫu sinh học, có thể đạt đến –80°C hoặc thấp hơn.
Nhìn chung, việc lựa chọn nhiệt độ phụ thuộc hoàn toàn vào sản phẩm, thời gian lưu trữ và tiêu chuẩn bảo quản mà ngành yêu cầu.
Nên thuê/xây kho lạnh bảo quản hay kho đông?
Các loại Kho Lạnh phổ biến
Làm Thế Nào Để Chọn Kho Lạnh Phù Hợp Tại Việt Nam?
Với khí hậu nhiệt đới gió mùa và nhu cầu bảo quản hàng hóa ngày càng tăng — từ thực phẩm, nông sản đến dược phẩm — việc lựa chọn kho lạnh phù hợp trở thành yếu tố sống còn đối với nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và tối ưu nhất.
1. Kho Có Cách Xa Khu Vực Sản Xuất và Khách Hàng Bao Nhiêu?
Vị trí là yếu tố then chốt khi lựa chọn kho lạnh.
Kho đặt gần vùng nguyên liệu (điển hình như Đà Lạt, Đồng Tháp, Cà Mau…) và sát thị trường tiêu thụ (TP.HCM hoặc Hà Nội) sẽ giúp:
Rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm nguy cơ hư hỏng sản phẩm.
Giảm chi phí xăng dầu và gia tăng tính ổn định trong chuỗi cung ứng.
Tối ưu quá trình xuất khẩu nếu kho đặt gần cảng biển hoặc trung tâm logistics lớn.
Gợi ý: Nếu doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu, kho lạnh gần cảng Cát Lái, Cái Mép hoặc gần các ICD là lựa chọn ưu tiên.
2. Khả Năng Kết Nối Với Hệ Thống Giao Thông Chính
Tại Việt Nam, giao thông ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ giao hàng và chi phí logistics. Khi đánh giá kho lạnh, hãy xem xét:
Đường bộ: Nên ưu tiên kho gần quốc lộ, cao tốc, hoặc các tuyến đường xe tải lớn.
Đường sắt: Hữu ích cho doanh nghiệp xuất khẩu đi Trung Quốc hoặc vận chuyển hàng ra Bắc.
Đường hàng không: Đặc biệt quan trọng với các mặt hàng cần giao nhanh như hoa tươi, trái cây cao cấp hoặc dược phẩm.
Kết quả: Một vị trí tốt có thể giảm đáng kể chi phí vận chuyển và cải thiện thời gian giao hàng.
3. Dung Lượng Lưu Trữ Có Đáp Ứng Được Nhu Cầu?
Nhiều ngành như nông sản, thủy sản có sản lượng theo mùa, dẫn đến nhu cầu lưu trữ tăng đột biến.
Hãy kiểm tra:
Kho có thể đáp ứng được nhu cầu lưu trữ trong mùa cao điểm hay không.
Có khu vực lưu trữ độc lập theo từng mức nhiệt độ hay không.
Kho có thể vận hành linh hoạt nhiều dải nhiệt độ khác nhau (từ -18°C đến 5°C).
Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định và chất lượng hàng hóa.
4. Nguồn Điện Có Đảm Bảo Ổn Định Không?
Cúp điện vẫn là rủi ro phổ biến tại nhiều tỉnh thành.
Một kho lạnh đạt chuẩn phải có:
Máy phát điện dự phòng công suất đủ lớn.
Hệ thống bảo vệ quá tải, bảo vệ áp, cảnh báo sự cố.
Công nghệ tiết kiệm điện để giảm chi phí vận hành.
Gợi ý: Hãy hỏi đơn vị vận hành về giải pháp ứng phó khi mất điện kéo dài, đặc biệt đối với sản phẩm có giá trị cao.
5. Hệ Thống Giám Sát và An Ninh Có Đảm Bảo Không?
Hàng hóa trong kho lạnh thường có giá trị cao, do đó hệ thống giám sát là yếu tố bắt buộc.
Cần xem xét:
Hệ thống theo dõi nhiệt độ tự động và cảnh báo thời gian thực.
Camera giám sát 24/7.
Nhân sự trực vận hành và bảo trì thường xuyên.
Quy trình xử lý sự cố rõ ràng, minh bạch.
Một kho lạnh tốt phải có khả năng cảnh báo ngay khi nhiệt độ vượt ngưỡng.
Nên Thuê Kho Lạnh Hay Tự Lắp Đặt Kho Riêng?
Quyết định này phụ thuộc vào nguồn lực tài chính, nhu cầu lưu trữ và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp.
Lý do nên thuê kho lạnh từ đơn vị logistics
Không tốn chi phí đầu tư ban đầu: Không cần xây kho, mua máy lạnh, cách nhiệt, máy phát…
Quản lý chuyên nghiệp: Được vận hành bởi đội ngũ chuyên môn, hạn chế sự cố.
Linh hoạt diện tích và thời gian thuê: Dễ mở rộng — thu hẹp theo nhu cầu.
Đa dạng vị trí: Thuận lợi hơn trong việc tối ưu chi phí vận chuyển.
Lý do nên lắp đặt kho lạnh riêng
Chủ động kiểm soát hoàn toàn: Tự điều chỉnh nhiệt độ, quy trình và tiêu chuẩn vận hành.
Tiết kiệm chi phí dài hạn: Lý tưởng với doanh nghiệp có sản lượng lớn, ổn định.
Tùy chỉnh thiết kế: Phù hợp quy trình sản xuất, đóng gói hoặc sơ chế riêng.
Lời khuyên
Doanh nghiệp có nhu cầu ổn định, dài hạn và nguồn lực tốt → Nên đầu tư kho lạnh riêng.
Doanh nghiệp cần sự linh hoạt hoặc chưa chắc chắn về sản lượng → Nên thuê kho từ đơn vị logistics.
Các loại kho lạnh
Phân loại theo mục đích sử dụng:
- Kho lạnh nhà hàng: Dành cho nhà hàng, chuỗi nhà hàng, thiết kế theo nhu cầu sử dụng, tối ưu hóa kích thước, tần suất sử dụng, lựa chọn thiết bị chất lượng cao.
- Kho lạnh gia đình: Dành cho gia đình, hộ kinh doanh, thiết kế tính toán hệ thống lạnh phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Kho lạnh cho thuê: Dành cho khách hàng thuê bảo quản sản phẩm, thiết kế 2 dạng:
- Chia kho nhỏ cho khách hàng tự quản lý hàng hóa.
- Chia kho lớn, chia ô, chia tầng kệ, người cho thuê quản lý hàng hóa.
- Kho lạnh chế biến: Dành cho nhà máy chế biến thực phẩm, diện tích lớn, phòng máy theo dõi, quản lý nhiệt độ, công suất máy lớn đáp ứng tần suất xuất nhập hàng cao.
- Kho lạnh sơ chế: Dành cho nhà máy thực phẩm, thủy sản, rau quả, thiết kế nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ phòng để giữ lạnh sản phẩm trong quá trình sơ chế.
- Kho lạnh phân phối: Dành cho siêu thị, nhà nhập khẩu sản phẩm lạnh, diện tích lớn, trung chuyển, phân phối hàng đến các kho nhỏ hơn. Hệ thống giám sát trung tâm theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, thiết bị.
Phân loại theo sản phẩm bảo quản:
- Kho lạnh bảo quản rau, quả: Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ dương, dãy nhiệt độ rau xanh 12oC đến 15oC, củ, quả, trái cây 2oC đến 8oC, thiết kế hệ thống cấp ẩm.
- Kho lạnh bảo quản nông sản: Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ dương, dãy nhiệt độ 2oC đến 10oC, một số sản phẩm cần bảo quản trên 10oC và cấp ẩm hoặc hút ẩm. Lưu ý: một số nông sản “thở” sau thu hoạch sinh nhiệt và CO2, cần thiết kế hệ thống lạnh phù hợp, hút CO2, cấp O2.
- Kho lạnh bảo quản hoa tươi: Bảo quản hoa tươi ở nhiệt độ 1oC đến 10oC tùy loại hoa, cần lưu ý độ ẩm trong kho (90-95%).
- Kho lạnh bảo quản sữa: Bảo quản sữa và chế phẩm từ sữa ở nhiệt độ 2oC đến 8oC.
- Kho lạnh bảo quản vắc xin: Bảo quản vắc xin ở nhiệt độ 2oC đến 8oC (vắc xin covid 19 -80oC), yêu cầu cao hơn các sản phẩm khác, cần hệ thống máy dự phòng, hệ thống báo động, lưu trữ, theo dõi nhiệt độ.
- Kho lạnh bảo quản thủy, hải sản: Bảo quản thủy, hải sản qua cấp đông ở nhiệt độ -40oC đến -45oC, bảo quản đông lạnh -18oC đến -22oC.
- Kho lạnh bảo quản thịt: Bảo quản thịt và thực phẩm từ thịt ở nhiệt độ -16oC đến -20oC.
- Kho lạnh bảo quản kem: Bảo quản kem ở nhiệt độ -18oC đến -22oC, yêu cầu nhiệt độ tương đối khắt khe, lắp đặt hệ máy dự phòng.
Phân loại theo nhiệt độ trong kho lạnh:
Kho cấp đông:
- -70oC đến -80oC: Cấp đông cá ngừ đại dương, một số loại cá đánh bắt từ đại dương.
- -40oC đến -45oC: Cấp đông thủy, hải sản.
- -35oC đến -40oC: Cấp đông thịt, thanh long, sầu riêng.
Kho trữ đông:
- -70oC đến -80oC: Bảo quản đông vắc xin covid 19 và một số hóa chất đặc biệt.
- -50oC đến -60oC: Bảo quản đông cá ngừ đại dương, một số loại cá dùng chế biến để ăn sống.
- -18oC đến -22oC: Bảo quản kem, thủy sản, hải sản.
- -16oC đến -20oC: Bảo quản thịt, thực phẩm đông lạnh.
- -10oC đến -15oC: Trữ đông các chế phẩm từ thịt.
- -2oC đến -6oC: Trữ đông mềm một số sản phẩm từ thịt dùng để sử dụng ngay hoặc trữ nước đá, cá hồi.
Kho lạnh:Kho lạnh từ 0°C đến 5°C:
- Ứng dụng: Bảo quản một số loại hoa tươi, củ, quả, trứng chín.
- Ví dụ: Hoa ly, hoa cúc, hoa hồng, táo, lê, nho, cam, chanh, trứng gà, trứng vịt.
Kho lạnh từ 2°C đến 8°C:
- Ứng dụng: Bảo quản đa dạng các loại thực phẩm, nông sản, dược phẩm, y tế.
Ví dụ:
- Thực phẩm: Sữa, sữa chua, phomai, thịt nguội, xúc xích, giò chả, rau xanh, trái cây, nấm, bia, nước ngọt.
- Nông sản: Khoai tây, hành tây, tỏi, ớt, cà chua, dưa leo, ổi, xoài, chuối.
- Dược phẩm: Vắc xin, thuốc tiêm, thuốc truyền dịch, thuốc tây thành phẩm.
- Y tế: Máu, mẫu bệnh phẩm, hóa chất y tế.
Lưu ý:
- Nhiệt độ bảo quản cụ thể cho từng loại sản phẩm có thể khác nhau. Do đó, cần tham khảo thêm tài liệu chuyên ngành hoặc ý kiến của chuyên gia để xác định nhiệt độ bảo quản tối ưu cho từng sản phẩm.
- Ngoài nhiệt độ, độ ẩm, thông gió cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản sản phẩm trong kho lạnh. Do đó, cần thiết kế và vận hành kho lạnh phù hợp để đảm bảo các điều kiện bảo quản tối ưu cho từng loại sản phẩm.

Ưu điểm Kho Lạnh:
- Chi phí lắp đặt thấp, hiệu quả kinh tế cao.
- Tiết kiệm hơn 30% tiền điện cho doanh nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt cũng như tháo gỡ, di dời và thuận tiện vệ sinh.
- Lưu trữ hàng hoá số lượng lớn.
- Bảo quản hàng hóa, sản phẩm trong thời gian lâu dài.
- Nhiệt độ trong kho có thể tùy chỉnh đáp ứng được mọi chất liệu sản phẩm.
- Giúp sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất.
- Kho lạnh công ty Điện lạnh Miền Nam lắp đặt có độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Bảng thông số kỹ thuật của kho lạnh gồm những thông tin gì?
Bảng thông số lắp đặt kho lạnh nhiệt độ dương ( 2 đến 10 độ C )
Dành cho kho lạnh bảo quản nông sản.
| Model | Thể tích | Kích thước (DxRxC) mm | Công suất lạnh (HP) |
| KLD-8M3 | 8m3 | 2000x2000x2000 | 1,0 |
| KLD-10M3 | 10m3 | 2500x2000x2000 | 1,5 |
| KLD-12M3 | 12m3 | 3000x2000x2000 | 2,0 |
| KLD-15M3 | 15m3 | 3000x2000x2500 | 2,0 |
| KLD-22.5M3 | 22.5m3 | 3000x3000x2500 | 2,0 |
| KLD-30M3 | 30m3 | 4000x3000x2500 | 3,0 |
| KLD-40M3 | 40m3 | 4500x3000x3000 | 3,0 |
| KLD-50M3 | 50m3 | 5500x3000x3000 | 4,0 |
| KLD-60M3 | 60m3 | 6500x3000x3000 | 4,0 |
| KLD-74M3 | 74m3 | 7000x3500x3000 | 5,0 |
| KLD-90M3 | 90m3 | 7500x4000x3000 | 6,0 |
| KLD-101M3 | 101m3 | 7500x4500x3000 | 8,0 |
Bảng thông số lắp đặt kho lạnh nhiệt độ âm ( -10 đến – 20 độ C )
Dành cho kho lạnh bảo quản thực phẩm, thủy hải sản.
| Model | Thể tích | Kích thước (DxRxC) mm | Công suất lạnh (HP) |
| KLA-6M3 | 6m3 | 2000x1500x2000 | 1,0 |
| KLA-10M3 | 10m3 | 2500x2000x2000 | 2,0 |
| KLA-12M3 | 12m3 | 3000x2000x2000 | 2,0 |
| KLA-15M3 | 15m3 | 3000x2000x2500 | 3,0 |
| KLA-22.5M3 | 22.5m3 | 3000x3000x2500 | 3,5 |
| KLA-30M3 | 30m3 | 4000x3000x2500 | 4,0 |
| KLA-40M3 | 40m3 | 4500x3000x3000 | 5,0 |
| KLA-50M3 | 50m3 | 5500x3000x3000 | 6,5 |
| KLA-60M3 | 60m3 | 6500x3000x3000 | 7,5 |
| KLA-74M3 | 74m3 | 7000x3500x3000 | 9,5 |
| KLA-90M3 | 90m3 | 7500x4000x3000 | 11,5 |
| KLA-101M3 | 101m3 | 7500x4500x3000 | 13 |
Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho từng loại sản phẩm trong kho lạnh là bao nhiêu?
Chế độ bảo quản một số loại rau quả tươi
| Sản phẩm | Nhiệt độ bảo quản (độ C) | Độ ẩm (%) | Thời gian bảo quản |
| Bưởi | 0-5 | 85 | 1-2 tháng |
| Cam | 0,5-2 | 85 | 1-2 tháng |
| Chanh | 1-2 | 85 | 1-2 tháng |
| Chuối | 11,5-13,5 | 85 | 3-10 tuần |
| Dứa | 10 | 85 | 4-6 tháng |
| Đào | 0-1 | 85-90 | 4-6 tháng |
| Táo | 0-3 | 90-95 | 3-10 tháng |
| Cà rốt | 0-1 | 90-95 | 1-3 tháng |
| Dưa chuột | -18 | 90 | 5 tháng |
| Khoai tây | 3-10 | 85-90 | 6-9 tháng |
| Nấm tươi | 0-2 | 80-90 | 1-2 tuần |
| Su hào | -1 – 0,5 | 85-90 | 2-7 tuần |
| Hoa tươi | 1-3 | 85-95 | 1-2 tuần |
Chế độ bảo quản một số loại thịt động vật:
| Sản phẩm | Nhiệt độ ( độ C ) | Độ ẩm (%) | Thời gian bảo quản |
| Thịt gia cẩm | -1 – 0,5 | 85-90 | 10-15 ngày |
| Thịt lợn ướp lạnh | 0 – 4 | 80-85 | 10-12 tháng |
| Thịt lợn ướp đông | -18 – -23 | 80-85 | 12- 18 tháng |
| Thịt đóng hộp | 0-2 | 75-80 | 12-18 tháng |
| Cá tươi ướp đá | -1 | 100 | 6-12 ngày |
| Cá khô | 2-4 | 50 | 6-12 ngày |
| Tôm sống | 2-3 | 85-100 | Vài ngày |
| Bơ muối | 12-15 | 75-80 | 38 tuần |
| Pho mát cứng | 1,5-4 | 70 | 4-12 tháng |
| Sữa bột | 5 | 75-80 | 3-6 tháng |
| Sữa tươi | 0-2 | 75-80 | 2 ngày |
| Sữa đặc | 0-10 | 75-80 | 6 tháng |
Thành phần kho lạnh
Hệ thống kho lạnh chất lượng được đảm bảo từ hai thành phần chính đó là kết cấu bên ngoài và hệ thống làm lạnh phía trong.* Kết cấu kho lạnh như thế nào?Kho lạnh cần phải được đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu như vậy nhiệt độ trong kho mới luôn giữ được trạng thái ổn định, hạn chế sự mất nhiệt hay các yếu tố từ bên ngoài tác động.

Kết cấu bên ngoài của kho lạnh gồm những gì?
Vỏ kho
Lớp vỏ kho thường được làm từ những tấm panel lớn, nhẵn, có khả năng chống chịu ăn mòn, chịu rung tốt. Đặc biệt các lớp panel này khá nhẹ, thiết kế đặc biệt cho khả năng cách nhiệt tốt.
Vỏ kho thường được làm từ hai loại chất liệu panel là EPS và PU. Chất liệu Panel PU thường được sử dụng cho kho đông còn panel EPS phù hợp với kho mát.

Phân loại Panel:
- Panel PS ( Polystyren) với xốp trắng tỷ trọng từ 18-22 kg/m, 2 mặt bọc tole mạ màu 0.41mm – 0.8mm, liên kết của các tấm panel PS là liên kết mộng sập và bắn đinh rút.
- Panel PU (Poly Urethan) với 3 lớp, lớp giữa là xốp vàng với tỷ trọng 38-42kg/m3, độ chịu nén 0,2 – 0,29 Mpa; Tỷ lệ bọt khí 95 %2 mặt bọc tole mạ màu 0.41mm – 0.8mm, liên kết của các tấm panel PU là mộng sập hoặc khóa camlock.
Ưu điểm panel:
- Cách nhiệt tốt, độ bền cao do phần lõi có khả năng cách nhiệt cực tốt, ngăn hơi lạnh thoát ra bên ngoài.
- Cách âm, cách nhiệt, chống nóng lạnh.
- Tính thẩm mỹ cao và dễ vệ sinh.
- Tiết kiệm thời gian thi công do có khả năng lắp đặt và di dời linh hoạt, nhanh chóng.
Xuất xứ panel:
- Việt Nam: TST, Arico, 6M, Tân Huy Hoàng, NPT
- Châu Á: Trung Quốc, Malaysia, Hàn Quốc
- Châu Âu: Thổ Nhĩ Kỳ, Đức, Áo
Các vật tư khác được sử dụng để lắp đặt panel:
- Sử dụng ke trong ke ngoài hoàn toàn bằng nhôm định hình, tăng khả năng kết nối và độ cứng cho panel khi lắp ráp
- Sử dụng 2 loại silicone nhập khẩu Hàn Quốc cứng để bôi giữa mạch và mềm để bôi bên ngoài, ngăn thất thoát nhiệt
- Các phụ kiện khác được sử dụng theo tiêu chuẩn lắp đặt kho lạnh của châu Âu
Cửa kho lạnh:
Cửa kho lạnh được thiết kế dạng cửa dày làm bằng inox. Cửa kho được làm dạng nhiều tầng, vững chắc, có điện trở sấy đảm bảo cửa luôn khô ráo, sạch sẽ.
- Cửa kho sử dụng sản phẩm của thương hiệu Gatter – tiêu chuẩn Đức với hai loại cửa mở và cửa trượt phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng.
- Cửa mở kích thước từ 600×1600 đến 900×1900 mm
- Cửa trượt kích thước từ 1000×2000 đến 2500×3500 mm
Kết cấu:
- Hai mặt bọc bọc inox hoặc tole colorbond, phun PU Foam dày 75 – 100 – 125 mm.
- Joint lạnh kín
- Điển trở sưởi hoạt động ổn định, đồng bộ với hoạt động kho.
- Khung nhựa PVC được gắn chìm trong panel tường.
Ưu điểm:
- Bản lề u0026amp; khóa inox hoặc Antimon nhập ngoại có chốt an toàn chống nhốt người bên trong.
- Chất liệu inox 304 không rỉ, bản lề và tay khóa bằng vật liệu atimon hoặc inox đảm bảo độ cứng chắc và sáng bóng của cánh cửa.
- Kết cấu cấu joint bao quanh cánh cửa, tạo độ kín khí khi đóng cánh cửa.
- Khung cửa chắc chắn
- Điện trở sưởi giúp cửa khô ráo sạch sẽ và dễ thay thế.

Phần kết cấu bên trong
Hệ thống làm lạnh gần như là trái tim của kho lạnh. Đây là các thành phần quan trọng nhất quyết định chất lượng và khả năng điều chỉnh nhiệt độ của kho.
Hệ thống cụm máy nén dàn ngưng:
Có tác dụng nén môi chất lượng. Các máy nén sẽ được thiết kế và lắp đặt theo công suất dàn lạnh và diện tích sử dụng.
Xuất xứ:
- Cụm dựng tại Việt Nam: có tiêu chuẩn dựng hoặc ko có tiêu chuẩn Harz, Frozen, Fozeni, cần so sánh kỹ các vật tư đi kèm trong cụm dựng
- Cụm nhập khẩu Châu Á: Supcool, Meluck, Bitzer, Refcomp, Brillant-Trung Quốc, Tecumseh- Malaysia, Patton- Thailand, Danfoss- Ấn Độ, Bitzer, Scroll Part – Singapore KD, Donghea Win, Joongwon, SunJin – Hàn Quốc
- Cụm lắp ráp tại Châu Âu: Bitzer- Đức, Bock – Pháp
Cấu tạo:Cụm máy nén dàn ngưng có hai phần chính là máy nén lạnh, dàn ngưng tụ khí thành lỏng và một số thiết bị phụ như bình chứa gas lỏng cao áp, đường ống gas, bình tách dầu, bình tách lỏng và 1 số van điều khiển.

Hệ thống dàn lạnh:
Công suất lớn, được thiết kế lớp vỏ chắn chắn đảm bảo các yêu cầu về nhiệt độ lưu trữ
Xuất xứ:
- Dàn lạnh nhập khẩu Châu Á: dàn Kueba – Đức nhà máy sản xuất tại Trung Quốc.
- Dàn lạnh Guntner – Đức nhà máy sản xuất tại Indo.
- Dàn lạnh DongHwa Win nhà máy sản xuất tại Hàn Quốc.
- Dàn lạnh Acr nhà máy sản xuất tại Trung Quốc.
Sử dụng dàn lạnh công nghiệp chất lượng đạt tiêu chuẩn Châu Âu và phù hợp với yêu cầu bảo quản sản phẩm của khách hàng đảm bảo:
- Không gây ra tiếng ồn
- Nhiệt độ trong kho đồng đều tại các khu vực
- Không tiêu tốn điện năng tiêu thụ và năng lượng do nhiệt lượng từ động cơ quạt tỏa ra.
- Độ hao hụt hàng hóa khi để trong kho giảm đi rất nhiều do nguyên lý độ ẩm không khí cao, tốc độ không khí nhỏ.

Hệ thống điều khiển:
Tủ điều kiện: để có thể điều chỉnh, vận hành nhiệt độ, độ ẩm, … phù hợp với đặc thù của từng loại hàng hóa bảo quản.
Tủ điện điều khiển tự động sử dụng bộ điều khiển nhiệt độ Dixell, thiết bị chính như MCCB, MCB, Contactor, Overload của SchneiderHệ thống được thiết lập để vận hành tự động, có nhiều đặc điểm nổi bật như:
- Các thiết bị điều khiển nhiệt độ thường được sử dụng Elitech PLR05 và Dixell có thể lắp đặt và thao tác dễ dàng.
- Thiết bị CP, khởi động từ, đuôi nhiệt được sử dụng hãng LS(Hàn Quốc).
- Bảo vệ mất pha Simens K8AB giúp hệ thống bảo vệ điện áp ổn định.
- Chức năng báo và hiển thị chi tiết sự cố
- Cảnh báo từ xa qua điện thoại di động.
- Quản lý điều khiển tổng về phòng trung tâm.

Hệ thống máy hút ẩm, hút mùi, thông gió:
Tạo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.
Thiết bị vật tư kho lạnh khác
Một số vật tư khác dùng trong kho lạnh như: Tủ điện, đèn kho lạnh, rèm kho lạnh…
Quy trình lắp đặt kho lạnh tại Điện Lạnh Miền Nam
Công ty thi công kho lạnh với quy trình chặt chẽ, bài bản và chuyên nghiệp. Trình tự thực hiện như sau:
Bước 1: Tiếp Nhận Thông Tin
Nhân viên chăm sóc khách hàng tiếp nhận thông tin từ quý khách hàng có nhu cầu lắp đặt, thiết kế kho lạnh thông qua Hotline hoặc Chat Website.
Bước 2: Đội Ngũ Kỹ Thuật Đến Hỗ Trợ
Đội ngũ thợ kỹ thuật sẽ đến trong vòng 30 phút để kiểm tra thực tế khu vực cần thi công và hỗ trợ tư vấn cụ thể cho khách hàng.
Bước 3: Báo Giá Thi Công Kho Lạnh
Dựa vào hạng mục lắp đặt kho lạnh và bảng giá lắp đặt kho lạnh đã niêm yết, kỹ thuật viên sẽ báo giá chi tiết cho khách hàng.
Bước 4: Tiến Hành Lắp Đặt Kho Lạnh
Đội ngũ thợ sẽ tiến hành lắp đặt kho lạnh khi nhận được sự chấp thuận của khách hàng.
Bước 5: Kiểm Tra & Thu Phí
Sau khi hoàn thành, kỹ thuật viên kiểm tra lại kho lạnh một lần nữa, đảm bảo hoạt động tốt và thu phí dịch vụ theo báo giá ban đầu và gửi phiếu bảo hành.
Bước 6: Hậu Bảo Hành
Sau khi sử dụng dịch vụ, đội ngũ chăm sóc khách hàng sẽ gọi điện để nhận phản hồi của khách hàng về sự hoạt động của kho lạnh đảm bảo kho lạnh hoạt động tốt nhất.
Câu hỏi thường gặp
Nhiệt độ phụ thuộc vào loại hàng hóa. Dưới đây là mức tham khảo phổ biến:
Nếu bạn cung cấp loại hàng cụ thể, tôi có thể giúp tính chính xác dải nhiệt độ bảo quản tiêu chuẩn theo TCVN hoặc tiêu chuẩn HACCP.
Chi phí chịu ảnh hưởng bởi nhiều thành phần:
- Dung tích & kích thước kho (m³ hoặc diện tích sàn)
- Dải nhiệt độ yêu cầu (kho mát, kho đông, kho siêu đông)
- Vật liệu panel cách nhiệt (PU, EPS, PIR, độ dày 50–150mm)
- Công suất máy nén & dàn lạnh (Panasonic, Copeland, Bitzer, Daikin,…)
- Vị trí lắp đặt (nội thành, vùng xa, lắp trên tầng cao,…)
- Yêu cầu đặc biệt (vỏ inox, cửa trượt tự động, hệ thống điều khiển thông minh,…)
Thông thường, giá có thể dao động từ 4 – 9 triệu đồng/m³, tùy cấu hình và thương hiệu thiết bị.
- Thiết kế & duyệt bản vẽ: 2–3 ngày
- Sản xuất panel & nhập thiết bị: 5–10 ngày
- Lắp đặt & chạy thử: 3–7 ngày
Tổng thời gian trung bình: 10–20 ngày làm việc (đối với kho lạnh dung tích <100m³).
Các dự án lớn hơn (trên 300m³) có thể kéo dài 3–5 tuần.
Chi phí điện phụ thuộc vào:
- Dung tích kho, nhiệt độ cài đặt
- Hiệu suất máy nén (hiệu suất COP)
- Cường độ ra/vào hàng mỗi ngày
- Mức cách nhiệt và kín khít của kho
Biện pháp tiết kiệm điện hiệu quả:
- Chọn panel PU dày ≥100mm
- Dùng máy nén inverter hoặc máy hiệu suất cao Bitzer, Copeland
- Gắn màn PVC ngăn lạnh tại cửa ra vào
- Lắp cảm biến tự động điều khiển quạt & xả đá thông minh
- Kiểm tra rò rỉ gas và đóng kín cửa kho thường xuyên
- Bảo hành tiêu chuẩn: 12–18 tháng cho toàn bộ thiết bị
- Bảo trì định kỳ miễn phí: 2–4 lần/năm
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: qua hotline hoặc Zalo kỹ thuật
Cung cấp CO/CQ, hồ sơ hoàn công đầy đủ cho dự án
Ngoài ra, có thể gia hạn bảo hành thêm 12 tháng theo yêu cầu khách hàng doanh nghiệp.
Có.
Công ty cung cấp giải pháp giám sát từ xa qua Internet (IoT):
Theo dõi nhiệt độ, độ ẩm real-time trên điện thoại hoặc máy tính
Cảnh báo qua SMS/Zalo/email khi nhiệt độ vượt ngưỡng
Ghi lại dữ liệu lịch sử nhiệt độ để xuất báo cáo HACCP hoặc kiểm tra chất lượng hàng
Vì sao nên chọn Điện Lạnh Miền Nam làm đơn vị thi công kho lạnh?
Công ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Miền Nam là Công ty có thâm niên hoạt động trên 15 năm trong lĩnh vực thiết kế, lắp đặt thi công các công trình kho lạnh công nghiệp, thi công các gói thầu hệ thống kho lạnh công nghiệp lớn vừa và nhỏ, hệ thống kho lạnh phục vụ trong lĩnh vực thủy hải sản và chế biến thực phẩm công nghiệp, hệ thống lắp đặt lắp đặt máy làm lạnh nước, và là nhà cung cấp các loại lốc máy lạnh nhập khẩu chính hãng từ Pháp, Thái Lan…..

Tư vấn và thiết kế thi công lắp đặt các gói thầu lạnh công nghiệp.
- Điện Lạnh Miền Nam, là nhà thầu chuyên lắp đặt kho lạnh, kho trữ đông công nghiệp với sức chứa từ 1 đến 100 tấn hàng, nhận thiết kế thi công trọn gói, hầm đông gió, băng chuyền cấp đông nhanh IQF, kho lạnh thương nghiệp, kho lạnh ứng dụng trong ngành bảo quản nông sản, kho đông, kho mát, kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm, chế biến thực phẩm, trữ đông lạnh, thủy sản..vv.,.(nhiệt độ hiển thị bằng màn hình điện tử tự động hoặc điều khiển từ xa bằng vi tính, đạt tiêu chuẩn Châu Âu và có chứng chỉ CO ,CQ ), kho lạnh nhiệt độ bảo quản từ 0ºC --> -20ºC, kho lạnh nhiệt độ trữ đông từ 0ºC --> -20ºC, cấp đông -25ºC--> -45ºC. các công trình.
- Nhà thầu, thiết kế, thi công lắp đặt máy làm lạnh nước giải nhiệt chiller cho các công trình đang cần giải nhiệt trên toàn quốc
- Điện Lạnh Miền Nam còn là nhà nhập khẩu phân phối các sản phẩm máy nén lạnh như Vì vậy khi đến với copeland, Maneurop, Daikin, Danfoss… chính hãng với đầy đủ CO, CQ trên toàn quốc.
- Hợp đồng được triển khai theo tiến độ dự toán và tiến độ sử dụng công trình của khách hàng, được thiết kế tỉ mỉ từng chi tiết, tránh sai xót
- Đội ngũ thi công lành nghề, được đào tạo bài bản, được giám sát quản lý chất lượng và tiến độ sát sao
- Nghiệm thu bàn giao kiểm tra nội bộ trước khi bàn giao cho khách hàng
Chế độ hậu mãi sau bán hàng:
- Đội ngũ kỹ thuật Điện Lạnh Miền Nam, sẽ có trách nhiệm kiểm tra, bảo trì định kỳ hệ thống lạnh công nghiệp đã thi công, đảm bảo cho quá trình vận hành thông suốt và hiệu suất tốt nhất cho quý khách hàng.
- Các sản phẩm do Điện Lạnh Miền Nam, luôn được bảo hành 1 đổi 1 trong thời gian bảo hành sản phẩm bị lỗi phát sinh do nhà cung cấp.
- Gói dịch vụ tối ưu: Kiểm tra định kỳ 3 tháng /1 lần, vệ sinh định kỳ 6 tháng /1 lần. Hỗ trợ kiểm tra sửa chữa ngay cả khi hết bảo hành.
- Tổng đài điện thoại trực xử lý sự cố 24/7.
- Theo dõi hoạt động của kho qua hệ thống phần mềm trên điện thoại di động.
Cơ sở hạ tầng
Hệ thống văn phòng:
- Xưởng lắp đặt: A12 Khu Tái Định Cư, Nguyễn Thị Định, Quận 2, TPHCM
- Địa chỉ Bảo Hành: 43 Đường Phước Thắng, Phường 12, TP. Vũng Tàu
- Chi nhánh Miền Trung: 25/2 Trần Bình Trọng, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, TP.Đà Nẵng
- Chi nhánh Miền Tây: 22/1 KV3, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, TP.Cần Thơ
Kinh nghiệm công nghệ
- Đội ngũ nhân viên lành nghề có trình độ kỹ thuật cao.
- Đội ngũ cố vấn kỹ thuật lạnh và công nghệ bảo quản là các thạc sĩ, tiến sĩ nguyên là viện trưởng viện phó ở các viện nghiên cứu trong nước.
- Liên kết học hỏi, đào tạo, giao lâu kinh nghiệm với các nước có ngành lạnh phát triển như: Đức, Tây Ban Nha, Italia, Trung Quốc, Usuatralia, Thailand, Indonexia…
Cam kết
Với phương châm tất cả “Vì lợi ích khách hàng – lợi ích của khách hàng là lợi ích của chúng tôi “. Vì vậy khi đến với Điện Lạnh Miền Nam quý khách hàng sẽ nhận được sự phục vụ tư vấn cũng như lắp đặt, bảo trì, sửa chữa tận tình nhất.
Hình ảnh thực tế thi công kho lạnh của Điện Lạnh Miền Nam ra sao?














Video ghi lại quá trình thợ Điện Lạnh Miền Nam lắp đặt kho lạnh như thế nào?
Video giới thiệu về Công ty Cổ phần Cơ Điện
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH MIỀN NAM
- Trụ sở chính: 32 -34 Đường B4, Khu phố 3, Phường An Phú, Tp.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh
- Tổng Đài: (028) 2253 5844
- Hotline/Zalo: 0908 385 011
- Email: [email protected]
- Website: https://dienlanhmiennam.com
- Fanpage: Vật Tư Điện Lạnh
Bài viết được chia sẻ từ Công Ty Cổ Phẩn Cơ Điện Lạnh Miền Nam



















Sản phẩm kho lạnh chất lượng. Giá tốt. Chế độ chăm sóc khách hàng cũng rất tốt. Đội ngũ nhân viên nhiệt tình. Tôi rất hài lòng khi sử dụng sản phẩm kho lạnh của Công ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Miền Nam