Thông số kỹ thuật
- Tên máy: Danfoss Piston
- Model: MTZ64HM4DVE
- Công suất: 5HP (5 ngựa)
- Điện áp: 380V/ 3Phase
- Gas lạnh: R404A, R407C,..
Giới thiệu
Máy nén lạnh Danfoss MTZ64HM4DVE là dòng máy nén piston kín (hermetic reciprocating compressor) thuộc series MTZ64 của hãng Danfoss. Sản phẩm được thiết kế cho các hệ thống làm lạnh và điều hòa trung bình, sử dụng nguồn điện 3 pha và phù hợp với nhiều môi chất lạnh chuẩn công nghiệp. Với dung tích quét buồng ~107,7 cm³ và khả năng chịu áp cao, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho các hệ thống lạnh có yêu cầu độ tin cậy cao.
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
- Mã sản phẩm: MTZ64HM4DVE.
- Nguồn: 380-415 V / 3 pha / 50 Hz hoặc 460 V / 3 pha / 60 Hz.
- Dung tích quét buồng (swept volume): khoảng 107,7 cm³.
- Áp suất tối đa:
- High side: ~ 27,8 bar
- Low side: ~ 18,4 bar
- Dung tích dầu ban đầu: ~ 1,8 L.
- Số lần khởi động tối đa: 12 lần/giờ.
- Tốc độ quay tham khảo: ~2.900 rpm tại 50 Hz.
- Kích thước và trọng lượng: Tham khảo ~40 kg (net) tùy phiên bản.
- Dầu bôi trơn khuyến nghị: loại “160P”.
Ưu điểm & lợi thế
Thiết kế piston kín giúp máy vận hành ổn định, ít bộ phận chuyển động hơn, từ đó độ bền cao và chi phí bảo trì thấp.
Khả năng chịu áp lực cao và dung tích quét lớn phù hợp cho hệ thống lạnh có tải trung bình – lớn.
Nguồn điện 3 pha chuẩn công nghiệp – phù hợp với nhiều hệ thống lạnh tại Việt Nam và khu vực công nghiệp.
Thông số kỹ thuật được cung cấp đầy đủ (áp suất, dầu, số lần khởi động, tốc độ…) giúp thiết kế, lắp đặt và vận hành dễ dàng hơn.
Hỗ trợ nhiều môi chất lạnh theo catalogue (trong giới hạn máy), thuận tiện cho việc thay thế hoặc nâng cấp hệ thống.
Ứng dụng gợi ý
Hệ thống làm lạnh thương mại hoặc công nghiệp nhẹ tới trung bình: kho lạnh, phòng lạnh, tủ đông/tủ mát có công suất vừa.
Hệ thống điều hòa hoặc chiller nhỏ–vừa cần máy nén thay thế có thông số rõ ràng và hiệu suất ổn định.
Thay thế máy nén tương đương cỡ ~5 HP hoặc máy nén đã cũ, cần giải pháp tin cậy và dễ lắp đặt.
Những điểm cần lưu ý khi lắp đặt & vận hành
Đảm bảo nguồn cấp 3 pha ổn định, đúng điện áp/tần số, và có bảo vệ mất pha, bảo vệ quá dòng.
Lắp đặt đúng kết nối hút & xả theo chuẩn (Rotolock hoặc sleeve ODF) – đảm bảo hệ thống kín và tránh hiện tượng dịch lỏng hồi về máy nén.
Sử dụng đúng loại dầu bôi trơn theo khuyến nghị (160P) và kiểm tra lượng dầu ban đầu (~1,8 L) trước khi vận hành.
Hạn chế số lần khởi động liên tục quá nhiều (>12 lần/giờ) để bảo vệ tuổi thọ máy.
Theo dõi các thông số vận hành: dòng khởi động (LRA ~64 A tham khảo), áp suất hút-xả, nhiệt độ hồi về máy để đảm bảo máy hoạt động trong giới hạn thiết kế.
Nếu hệ thống có kế hoạch chuyển đổi môi chất lạnh (ví dụ từ R22 sang R448A, R513A…), cần kiểm tra tương thích máy nén với môi chất và dầu bôi trơn.
Kết luận
Máy nén lạnh Danfoss MTZ64HM4DVE là lựa chọn đáng cân nhắc cho các hệ thống lạnh/điều hòa có nhu cầu công suất trung bình, yêu cầu độ tin cậy và khả năng vận hành ổn định. Với thiết kế kỹ thuật mạnh, hỗ trợ nhiều môi chất và nguồn điện công nghiệp chuẩn, sản phẩm phù hợp cho các đơn vị thi công điện lạnh chuyên nghiệp như bạn. Khi được lắp đặt và vận hành đúng cách, máy sẽ mang lại hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao.









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.