Thông số kỹ thuật:
Giới thiệu
Máy nén lạnh Danfoss MTZ44HJ4BVE là dòng máy nén piston kín (hermetic reciprocating compressor) thuộc series MTZ44-4 của Danfoss. Sản phẩm được thiết kế cho các hệ thống làm lạnh và điều hòa công nghiệp nhỏ tới vừa, phù hợp với các ứng dụng sử dụng môi chất đa dạng và nguồn điện 3 pha. Với kích thước và công suất hợp lý cùng khả năng vận hành ổn định, sản phẩm là lựa chọn tốt cho các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao.
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật
- Mã sản phẩm: MTZ44HJ4BVE (tương đương code MTZ44-4VI/MTZ44-4VM).
- Loại máy: Máy nén piston kín (reciprocating hermetic compressor) 2 xi-lanh.
- Nguồn điện tham khảo: 400 V / 3 pha / 50 Hz hoặc 460 V / 3 pha / 60 Hz.
- Khối lượng: Net khoảng 36 kg, Gross khoảng 38.5 kg.
- Lưu lượng buồng (swept volume): khoảng 76.22 cm³.
- Áp suất tối đa:
- Phía cao (High side): ~ 29.4 bar.
- Phía thấp (Low side): ~ 22.6 bar.
- Dung tích dầu ban đầu (Oil charge): ~ 1.8 L.
- Loại dầu bôi trơn: POE loại “175PZ”.
- Số lần khởi động tối đa: 12 lần/giờ.
- Kết nối hút/xả (phiên bản Rotolock):
- Hút: 1 ¾″ Rotolock (kèm sleeve 7/8″ ODF)
- Xả: 1 ¼″ Rotolock (kèm sleeve ¾″ ODF)
- Hỗ trợ môi chất lạnh: R134a, R404A, R407A, R407C, R407F, R448A, R449A, R452A, R513A.
Ưu điểm & lợi thế
Thiết kế 2 xi-lanh và piston kín giúp máy vận hành ổn định, khả năng chịu tải tốt, phù hợp với hệ thống công nghiệp hoặc thương mại nhỏ tới vừa.
Hỗ trợ đa dạng môi chất lạnh — giúp linh hoạt cho các ứng dụng cần thay thế hoặc cập nhật môi chất thân thiện môi trường hơn.
Kích thước, khối lượng và công suất ở mức trung bình giúp thuận tiện khi lắp đặt hoặc thay thế trong hệ thống có sẵn.
Thông số kỹ thuật chi tiết (áp suất, dầu, khối lượng, kết nối) giúp việc thiết kế, vận hành, bảo trì trở nên thuận tiện và an toàn.
Dòng máy của Danfoss thuộc thương hiệu uy tín, có phổ biến trên thị trường — thuận lợi trong cung ứng linh phụ kiện và bảo trì.
Ứng dụng gợi ý
Hệ thống làm lạnh thương mại hoặc công nghiệp nhỏ tới vừa: tủ đông, tủ mát, kho bảo quản hoặc dàn lạnh phụ trợ.
Hệ thống điều hòa/chiller có nhu cầu máy nén thay thế hoặc nâng cấp — đặc biệt khi sử dụng môi chất đa dạng.
Thay thế cho máy nén tương đương trong hệ thống cũ, cần giải pháp đáng tin cậy, dễ tích hợp và bảo trì.
Những điểm cần lưu ý khi lắp đặt & vận hành
Đảm bảo nguồn cấp đúng 3 pha, điện áp và tần số phù hợp (400 V/50Hz hoặc 460 V/60Hz) và có bảo vệ mất pha, bảo vệ quá tải.
Lắp đặt đúng kiểu kết nối hút/xả: đảm bảo Rotolock hoặc sleeve ODF đúng kích cỡ, đảm bảo kín và tránh rò rỉ hoặc hồi dịch lỏng về máy.
Sử dụng đúng loại dầu bôi trơn (POE “175PZ”) và kiểm tra lượng dầu ban đầu khoảng 1.8 L.
Hạn chế khởi động quá nhiều lần trong giờ (>12 lần/giờ) để bảo vệ tuổi thọ máy.
Theo dõi vận hành: dòng khởi động LRA khoảng ~47 A, áp suất hút-xả, nhiệt độ hồi về, đảm bảo máy vận hành trong giới hạn thiết kế.
Khi hệ thống dự kiến chuyển đổi môi chất hoặc nâng cấp, cần kiểm tra khả năng tương thích của máy nén (môi chất, dầu, vật liệu) để tránh sự cố.
Do máy thích hợp cho công suất trung bình (~5–7 kW tham khảo) — xác định chính xác ứng dụng để đảm bảo lựa chọn phù hợp hiệu suất và chi phí.
Kết luận
Máy nén lạnh Danfoss MTZ44HJ4BVE là lựa chọn rất đáng cân nhắc cho các hệ thống làm lạnh hoặc điều hoà có nhu cầu công suất trung bình, cần độ tin cậy và linh hoạt về môi chất. Với thiết kế kỹ thuật mạnh, hỗ trợ nhiều môi chất và nguồn điện 3 pha chuẩn công nghiệp, sản phẩm này phù hợp với các đơn vị thi công điện lạnh chuyên nghiệp như bạn. Khi được lắp đặt và vận hành đúng cách, bạn có thể cung cấp giải pháp chất lượng với tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định.










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.