Trang chủ > Dịch vụ > Lắp đặt kho đông lạnh

Lắp đặt kho đông lạnh

Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, nhu cầu bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt ngày càng tăng cao. Kho đông lạnh không chỉ là giải pháp tối ưu để kéo dài thời gian lưu trữ mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm thiểu hao hụt và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về lắp đặt kho đông lạnh, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho doanh nghiệp.

Kho Đông Lạnh Là Gì?

lắp đặt kho đông lạnh

Kho đông lạnh là hệ thống cơ sở hạ tầng được thiết kế và xây dựng chuyên biệt để duy trì nhiệt độ cực thấp, thường dao động từ -18°C đến -40°C hoặc thậm chí thấp hơn. Khác với kho lạnh thông thường, kho đông lạnh có khả năng làm đông cứng và bảo quản các sản phẩm trong thời gian dài mà không làm thay đổi cấu trúc, chất lượng và giá trị dinh dưỡng.

Hệ thống kho đông lạnh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

Ngành thực phẩm Bảo quản thịt, cá, hải sản, thực phẩm chế biến sẵn, kem và các sản phẩm đông lạnh
Nông nghiệp Lưu trữ nông sản, rau củ quả sau thu hoạch, hạt giống
Y tế – Dược phẩm Bảo quản vắc xin, thuốc sinh học, mẫu xét nghiệm
Công nghiệp chế biến Cấp đông nhanh sản phẩm ngay sau khi sản xuất
Logistics Kho trung chuyển hàng hóa đông lạnh trong chuỗi cung ứng lạnh

Tại Sao Doanh Nghiệp Cần Lắp Đặt Kho Đông Lạnh?

1. Kéo Dài Thời Gian Bảo Quản Tối Đa

Nhiệt độ thấp trong kho đông lạnh làm chậm hoặc ngừng hoàn toàn các hoạt động sinh hóa và vi sinh vật, giúp thực phẩm giữ được chất lượng trong nhiều tháng thậm chí hàng năm. Ví dụ, thịt bò có thể bảo quản lên đến 12 tháng, thịt heo 6 tháng, và hải sản 3-6 tháng ở nhiệt độ -18°C đến -22°C.

2. Duy Trì Chất Lượng Sản Phẩm Nguyên Vẹn

Quá trình cấp đông nhanh giúp hình thành các tinh thể đá nhỏ, không phá hủy cấu trúc tế bào của thực phẩm. Điều này đảm bảo sản phẩm sau khi rã đông vẫn giữ được:

– Độ tươi ngon, màu sắc tự nhiên
– Hương vị đặc trưng
– Giá trị dinh dưỡng cao
– Kết cấu và độ mềm mại

3. Ngăn Chặn Vi Khuẩn và Nấm Mốc

Nhiệt độ dưới -18°C tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và nấm mốc. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh như HACCP, ISO 22000.

4. Tối Ưu Hóa Chi Phí Vận Hành

Đầu tư vào kho đông lạnh giúp doanh nghiệp:

– Mua hàng với số lượng lớn khi giá tốt
– Giảm tỷ lệ hư hỏng và hao hụt từ 30-50%
– Chủ động nguồn cung, không phụ thuộc vào mùa vụ
– Tăng khả năng đàm phán với đối tác
– Mở rộng thị trường xuất khẩu

5. Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Kho đông lạnh được thiết kế và vận hành theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như:

HACCP Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn
GSP Thực hành tốt trong bảo quản
ISO 9001 Hệ thống quản lý chất lượng
GMP Thực hành sản xuất tốt

Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tạo lợi thế cạnh tranh khi xuất khẩu hoặc hợp tác với các đối tác lớn.

Cấu Tạo Chi Tiết Của Kho Đông Lạnh

Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và đưa ra quyết định lắp đặt phù hợp, việc nắm vững cấu tạo của kho đông lạnh là điều cần thiết.

1. Hệ Thống Vỏ Kho và Cách Nhiệt

Panel Cách Nhiệt

Đây là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất làm lạnh và chi phí vận hành. Panel cách nhiệt gồm 3 loại chính:

Panel PU (Polyurethane – Xốp Vàng)

– Tỷ trọng: 40-42 kg/m³
– Độ dày: 80-150mm (tùy nhiệt độ kho)
– Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt tốt nhất, độ bền cao, chịu ẩm tốt
– Nhược điểm: Giá thành cao hơn
– Ứng dụng: Kho đông sâu, kho đông công nghiệp

Panel PIR (Polyisocyanurate)

– Tỷ trọng: 40-42 kg/m³
– Độ dày: 100-200mm
– Ưu điểm: Chống cháy tốt (Class A), cách nhiệt xuất sắc, thân thiện môi trường
– Nhược điểm: Giá thành cao nhất
– Ứng dụng: Kho yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy cao

Panel EPS (Polystyrene – Xốp Trắng)

– Tỷ trọng: 12-25 kg/m³
– Độ dày: 100-150mm
– Ưu điểm: Giá thành thấp, nhẹ, dễ thi công
– Nhược điểm: Khả năng cách nhiệt và chịu ẩm kém hơn PU
– Ứng dụng: Kho mát, kho đông nhỏ, ngân sách hạn chế

Lớp Bọc Ngoài

Panel thường được bọc bằng:
Tôn lạnh Phổ biến, giá hợp lý, độ bền trung bình
Inox 304/316 Chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh, tuổi thọ cao, phù hợp với tiêu chuẩn thực phẩm

2. Hệ Thống Cửa Kho Đông Lạnh

Cửa kho đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt và đảm bảo vận hành hiệu quả.

Cửa Bản Lề

– Phù hợp: Kho nhỏ và vừa (dưới 20m³)
– Đặc điểm: Kín khí tốt, dễ sử dụng, chi phí thấp
– Lưu ý: Cần có hệ thống cân bằng áp suất để mở cửa dễ dàng

Cửa Trượt (Tay hoặc Tự Động)

– Phù hợp: Mọi loại kho, đặc biệt không gian hạn chế
– Ưu điểm: Tiết kiệm diện tích, dễ vận hành, có thể tự động hóa
– Chi phí: Cao hơn cửa bản lề 20-30%

Cửa Đóng Mở Nhanh (High Speed Door)

– Phù hợp: Kho có tần suất ra vào cao
– Tốc độ: 0.8-1.5m/s
– Ưu điểm: Giảm thất thoát nhiệt 70-80%, tiết kiệm điện năng, tăng năng suất
– Ứng dụng: Nhà máy chế biến, logistics, kho xuất nhập liên tục

Cửa Trượt Trần (Dock Door)

– Phù hợp: Kho logistics lớn, nhà máy
– Đặc điểm: Kết nối trực tiếp với container, xe tải
– Ưu điểm: Tối ưu quy trình xuất nhập hàng

3. Hệ Thống Làm Lạnh – Trái Tim Của Kho Đông Lạnh

A. Cụm Máy Nén (Compressor)

Máy nén là thiết bị tiêu tốn năng lượng lớn nhất, chiếm 60-70% điện năng tiêu thụ của kho.

Máy Nén Kín và Scroll (Kho Nhỏ – Dưới 30m³)

Thương hiệu phổ biến:
Tecumseh (Pháp/Mỹ) Độ tin cậy cao, phổ biến nhất
Copeland (Mỹ) Hiệu suất tốt, giá cao
Embraco (Brazil) Giá hợp lý, chất lượng ổn định
Danfoss (Đan Mạch) Công nghệ tiên tiến, tiết kiệm điện

Đặc điểm:
– Cấu trúc đơn giản, ít bảo trì
– Giá thành hợp lý: 15-30 triệu VNĐ/HP
– Tuổi thọ: 8-10 năm

Máy Nén Bán Kín và Trục Vít (Kho Lớn – Trên 50m³)

Thương hiệu hàng đầu:

Bitzer (Đức) Tiêu chuẩn công nghiệp, độ bền cao
Dorin (Ý) Hiệu suất tốt, ồn thấp
Refcomp (Ý) Công nghệ mới, tiết kiệm năng lượng
Frascold (Ý) Chuyên dụng cho kho lạnh
Kobelco (Nhật) Máy trục vít cao cấp

Đặc điểm:

– Công suất lớn: 5-100 HP
– Hiệu suất cao, vận hành ổn định
– Giá thành: 30-150 triệu VNĐ/bộ
– Tuổi thọ: 15-20 năm

Hệ Thống Giải Nhiệt

*Giải nhiệt gió (Air-Cooled):*

– Phù hợp: Kho công suất nhỏ và vừa (< 20HP) – Ưu điểm: Chi phí thấp, lắp đặt đơn giản – Nhược điểm: Hiệu suất giảm khi nhiệt độ môi trường cao (>35°C)
– Chi phí: 20-50 triệu VNĐ

*Giải nhiệt nước (Water-Cooled):*

– Phù hợp: Kho công suất lớn (> 20HP), môi trường nóng
– Ưu điểm: Hiệu suất ổn định, tiết kiệm điện 20-30%
– Nhược điểm: Cần hệ thống tháp giải nhiệt, bảo trì phức tạp hơn
– Chi phí: 50-200 triệu VNĐ

B. Dàn Lạnh (Evaporator)

Dàn lạnh là thiết bị trao đổi nhiệt, làm lạnh không khí trong kho.

Phân loại theo xuất xứ và chất lượng

*Dàn lạnh Việt Nam:*
– Giá: 5-15 triệu VNĐ/bộ
– Phù hợp: Kho nhỏ, ngân sách hạn chế

*Dàn lạnh Trung Quốc:*
– Thương hiệu: Meluck, Supcool, Eden, AAES
– Giá: 8-25 triệu VNĐ/bộ
– Đặc điểm: Chất lượng cải thiện, bảo hành 12-24 tháng

*Dàn lạnh Hàn Quốc:*
– Thương hiệu: Joongwon, Sungjin, Daeil
– Giá: 20-45 triệu VNĐ/bộ
– Đặc điểm: Độ bền tốt, hiệu suất ổn định

*Dàn lạnh Châu Âu:*
– Thương hiệu: Guntner (Đức), Luve (Ý), ECO (Đức), Kuba (Đức)
– Giá: 35-80 triệng VNĐ/bộ
– Đặc điểm: Chất lượng cao nhất, tuổi thọ 15-20 năm, tiết kiệm điện

Các loại dàn lạnh

*Dàn lạnh quạt gió:*
– Ứng dụng: Phổ biến nhất, phù hợp mọi loại kho
– Ưu điểm: Làm lạnh nhanh, đồng đều
– Khoảng cách quạt: 6-10m

*Dàn lạnh ống trần:*
– Ứng dụng: Kho cao, diện tích lớn
– Ưu điểm: Phân bố nhiệt đều, tiết kiệm không gian

*Dàn lạnh dạng hầm:*
– Ứng dụng: Tunel cấp đông nhanh
– Đặc điểm: Công suất lớn, tốc độ cấp đông cao

C. Hệ Thống Điều Khiển và Tủ Điện

Tủ điện điều khiển bao gồm:

*Thiết bị điện chính:*
– Contactor, CB, MCCB: Mitsubishi, Schneider, ABB, LS
– Relay bảo vệ: Nhiệt độ, áp suất, dòng điện
– Timer: Hẹn giờ rã đông tự động

*Hệ thống điều khiển nhiệt độ:*

Điều khiển cơ bản
– Đồng hồ điều khiển: Eliwell (Ý), Dixell (Ý), Carel (Ý)
– Cảm biến nhiệt độ: Chính xác ±0.5°C
– Chi phí: 3-8 triệu VNĐ

Điều khiển thông minh 4.0
– Giám sát từ xa qua smartphone, máy tính
– Cảnh báo sự cố qua SMS, email
– Lưu trữ dữ liệu nhiệt độ (data logger)
– Báo cáo tự động
– Chi phí: 15-50 triệu VNĐ

Ưu điểm công nghệ 4.0:
– Kiểm soát 24/7 từ xa
– Phát hiện sự cố sớm, giảm thiểu rủi ro
– Tuân thủ tiêu chuẩn lưu trữ dữ liệu (FDA, EU)
– Tối ưu tiêu thụ điện năng 15-25%

4. Hệ Thống Rã Đông Tự Động

Khi vận hành, dàn lạnh tích tụ băng giá làm giảm hiệu suất 30-50%. Hệ thống rã đông tự động gồm:

Rã đông điện (Electric Defrost)
– Nguyên lý: Sử dụng điện trở nhiệt
– Thời gian: 20-40 phút/lần
– Tần suất: 2-4 lần/ngày
– Phù hợp: Kho đông thông thường

Rã đông khí nóng (Hot Gas Defrost)
– Nguyên lý: Sử dụng gas nóng từ máy nén
– Thời gian: 15-25 phút/lần
– Ưu điểm: Tiết kiệm điện 40-60%, nhanh hơn
– Phù hợp: Kho công nghiệp, kho lớn

Rã đông nước
– Ứng dụng: Kho thủy sản, hải sản
– Đặc điểm: Cần hệ thống thoát nước tốt

5. Hệ Thống Chiếu Sáng và Phụ Kiện

Đèn LED chuyên dụng
– Chịu lạnh: -40°C
– Tiết kiệm điện: 70% so với đèn huỳnh quang
– Tuổi thọ: 30,000-50,000 giờ
– Độ sáng: 150-300 lux

Phụ kiện khác
– Rèm nhựa PVC: Giữ nhiệt khi mở cửa
– Giá kệ Inox/sơn tĩnh điện: Chịu lạnh, chống ăn mòn
– Pallet nhựa/gỗ: Tránh tiếp xúc trực tiếp với sàn
– Hệ thống thoát nước: Xả băng tan, vệ sinh

Phân Loại Kho Đông Lạnh

Theo Quy Mô

1. Kho Đông Lạnh Mini (3-30m³)

Đối tượng sử dụng
– Nhà hàng, khách sạn, resort
– Chuỗi F&B, quán ăn
– Siêu thị mini, cửa hàng tiện lợi
– Hộ kinh doanh cá nhân
– Trang trại nhỏ

Đặc điểm
– Diện tích: 5-25m²
– Công suất: 1-3 HP
– Nhiệt độ: -18°C đến -25°C
– Lắp đặt: Nhanh (2-5 ngày)
– Chi phí: 50-150 triệu VNĐ

Ưu điểm
– Chi phí đầu tư thấp
– Lắp đặt linh hoạt, có thể di dời
– Vận hành đơn giản
– Tiêu thụ điện thấp: 3-8 kWh/ngày

2. Kho Đông Lạnh Thương Mại (30-200m³)

Đối tượng sử dụng
– Công ty thương mại
– Trung tâm phân phối
– Cửa hàng thực phẩm nhập khẩu
– Đại lý phân phối
– Kho trung chuyển

Đặc điểm
– Sức chứa: 5-100 tấn
– Diện tích: 25-150m²
– Công suất: 5-15 HP
– Nhiệt độ: -18°C đến -30°C
– Lắp đặt: 1-3 tuần
– Chi phí: 150-800 triệu VNĐ

Tiêu chuẩn
– Đạt chuẩn GSP (Good Storage Practice)
– Hệ thống giám sát nhiệt độ liên tục
– Chứng nhận VSATTP

3. Kho Đông Lạnh Công Nghiệp (200m³ trở lên)

Đối tượng sử dụng
– Nhà máy chế biến thực phẩm
– Công ty xuất nhập khẩu
– Cảng biển, sân bay
– Khu logistics
– Nhà máy chế biến thủy sản

Đặc điểm
– Sức chứa: 100-50,000 tấn
– Diện tích: 200-10,000m²
– Công suất: 20-500 HP
– Nhiệt độ: -18°C đến -40°C
– Lắp đặt: 1-6 tháng
– Chi phí: 1-100+ tỷ VNĐ

Yêu cầu cao
– Tiêu chuẩn quốc tế: HACCP, ISO 22000, GMP
– Hệ thống quản lý kho WMS
– Tự động hóa: Robot, AGV
– Hệ thống PCCC hiện đại
– Giám sát 24/7

Theo Nhiệt Độ Bảo Quản

1. Kho Mát (0°C đến 10°C)

Sản phẩm bảo quản
– Rau củ quả tươi
– Sữa và sản phẩm từ sữa
– Bánh ngọt, bánh kem
– Hoa tươi
– Dược phẩm không cần đông

Đặc điểm
– Panel: EPS 100mm hoặc PU 80mm
– Độ ẩm: 80-95%
– Thời gian bảo quản: 3-30 ngày

2. Kho Đông Thông Thường (-18°C đến -25°C)

Sản phẩm bảo quản
– Thịt bò, heo, gà
– Thủy sản, hải sản
– Thực phẩm chế biến sẵn
– Kem, sữa đông lạnh

Đặc điểm
– Panel: PU 100-120mm
– Độ ẩm: 85-95%
– Thời gian bảo quản: 3-12 tháng
– Ứng dụng phổ biến nhất

3. Kho Cấp Đông Nhanh (-30°C đến -40°C)

Công dụng
– Cấp đông nhanh ngay sau thu hoạch/chế biến
– Tạo tinh thể đá nhỏ, không phá hủy tế bào
– Giữ chất lượng sản phẩm tối đa

Sản phẩm
– Hải sản tươi sống
– Nông sản cao cấp (dâu tây, việt quất)
– Thực phẩm xuất khẩu

Đặc điểm
– Panel: PU 150-200mm
– Tốc độ đông: 5-30 phút/kg
– Công suất lớn: 20-100 HP
– Chi phí đầu tư cao

4. Kho Đông Sâu (< -40°C)

Ứng dụng đặc biệt
– Bảo quản mẫu sinh học
– Vắc xin siêu lạnh (COVID-19: -70°C)
– Tế bào gốc, máu
– Hóa chất đặc biệt

Yêu cầu
– Công nghệ cascade (2 cấp nén)
– Panel PIR 200mm
– Chi phí rất cao
– Vận hành phức tạp

Theo Chức Năng

Kho Đa Năng

– Nhiều khoang với nhiệt độ khác nhau
– Linh hoạt chuyển đổi nhiệt độ
– Phù hợp: Trung tâm phân phối đa ngành

Kho Chuyên Dụng

– Thiết kế tối ưu cho một loại sản phẩm
– Ví dụ: Kho thủy sản, kho kem, kho dược phẩm
– Hiệu suất cao, chuyên nghiệp

Quy Trình Lắp Đặt Kho Đông Lạnh Chuyên Nghiệp

Bước 1: Khảo Sát và Tư Vấn (3-7 ngày)

Công việc khảo sát

1. Đánh giá mặt bằng

– Diện tích, chiều cao
– Kết cấu nền: Khả năng chịu tải
– Hệ thống thoát nước
– Vị trí đặt cụm máy (thông thoáng, cách âm)

2. Xác định nhu cầu

– Loại sản phẩm bảo quản
– Số lượng, trọng lượng
– Nhiệt độ yêu cầu
– Tần suất xuất nhập hàng
– Thời gian bảo quản

3. Điều kiện hạ tầng

– Nguồn điện: 1 pha hay 3 pha
– Công suất điện sẵn có
– Đường nước: Làm mát, vệ sinh
– Không gian lắp đặt

4. Tư vấn giải pháp

– Lựa chọn panel phù hợp
– Tính toán công suất lạnh chính xác
– Đề xuất thiết bị tối ưu
– Dự toán chi phí chi tiết

Bước 2: Thiết Kế Kỹ Thuật (5-15 ngày)

Nội dung thiết kế

1. Bản vẽ chi tiết

– Mặt bằng tổng thể
– Mặt cắt, mặt đứng
– Vị trí lắp đặt thiết bị
– Sơ đồ đường ống gas
– Sơ đồ điện, hệ thống điều khiển

2. Tính toán kỹ thuật

– Tải lạnh cần thiết (kcal/h hoặc kW)
– Chọn công suất máy nén
– Số lượng và vị trí dàn lạnh
– Tính toán đường ống, ga
– Dự tính tiêu thụ điện

3. Lựa chọn vật tư thiết bị

– Danh sách chi tiết thiết bị
– Xuất xứ, model, thông số kỹ thuật
– Thời gian bảo hành
– Cam kết chất lượng

4. Phê duyệt

– Trình bày phương án
– Điều chỉnh theo yêu cầu khách hàng
– Ký hợp đồng, đặt cọc

Bước 3: Chuẩn Bị Mặt Bằng (3-10 ngày)

Công việc chuẩn bị

1. Xử lý nền

– San phẳng, đầm chắc
– Đổ bê tông cốt thép (độ dày 15-20cm)
– Độ dốc thoát nước: 1-2%
– Chống thấm tường, nền

2. Hệ thống điện

– Lắp đặt tủ điện chính
– Kéo đường dây nguồn
– Hệ thống nối đất
– Kiểm tra an toàn điện

3. Hệ thống nước

– Đường cấp nước cho giải nhiệt (nếu có)
– Hệ thống thoát nước, ga thông
– Bẫy mùi

4. Khu vực lắp máy

– Đổ móng máy nén
– Khung giá đỡ cụm máy
– Che chắn mưa nắng

Bước 4: Lắp Đặt Panel và Kết Cấu (5-20 ngày)

Quy trình lắp đặt

1. Lắp panel nền

– Trải lớp chống ẩm
– Đặt panel cách nhiệt
– Keo silicone chuyên dụng
– Kiểm tra độ phẳng

2. Dựng panel tường

– Lắp ray định vị
– Ghép nối panel (hệ thống cam-lock hoặc móc khóa)
– Bơm keo PU giữa các mối nối
– Kiểm tra độ thẳng đứng

3. Lắp panel trần

– Giá đỡ thép kẽm nhúng nóng
– Ghép nối panel
– Xử lý kín các mối nối
– Lắp đèn, lỗ thoát khí

4. Lắp đặt cửa

– Khung cửa cố định chắc chắn
– Điều chỉnh độ kín, lực đóng/mở
– Lắp tay nắm trong (khẩn cấp)
– Lắp rèm nhựa PVC (nếu cần)

5. Hoàn thiện

– Trám kín các góc, mối nối
– Vệ sinh sạch sẽ
– Kiểm tra độ kín khí

Bước 5: Lắp Đặt Hệ Thống Lạnh (7-15 ngày)

Trình tự lắp đặt

1. Lắp đặt cụm máy nén

– Cố định chắc chắn lên móng
– Gioăng chống rung
– Kiểm tra ổn áp
– Nối đất an toàn

2. Lắp dàn lạnh

– Treo khung giá đỡ
– Lắp đặt dàn lạnh, điều chỉnh góc
– Lắp khay hứng nước rã đông
– Đấu nối điện, tín hiệu

3. Lắp đường ống đồng

– Hàn ống đồng bằng hàn bạc
– Bọc cách nhiệt ống lỏng và ống hơi
– Lắp van áp suất cao/thấp
– Van tiết lưu (capillary/TXV/EEV)
– Van cầu, van khóa

4. Nạp gas và chạy thử

– Hút chân không hệ thống (dưới 500 micron)
– Kiểm tra rò rỉ bằng khí N2
– Nạp gas lạnh (R404A, R507, R448A…)
– Kiểm tra áp suất vận hành

5. Lắp tủ điện điều khiển

– Đấu nối thiết bị điện
– Lập trình thông số nhiệt độ
– Cài đặt chu kỳ rã đông
– Test hệ thống cảnh báo

Bước 6: Chạy Thử và Nghiệm Thu (3-7 ngày)

Kiểm tra tổng thể

1. Chạy thử không tải

– Khởi động hệ thống
– Kiểm tra máy nén: Âm thanh, rung động, nhiệt độ
– Kiểm tra dàn lạnh: Phân bố lạnh đều
– Kiểm tra dàn nóng: Tản nhiệt tốt

2. Kiểm tra thông số kỹ thuật

– Áp suất hút/đẩy
– Dòng điện tiêu thụ
– Nhiệt độ môi chất lạnh
– Nhiệt độ quá nhiệt/quá lạnh

3. Đánh giá hiệu suất

– Thời gian hạ nhiệt từ nhiệt độ môi trường → nhiệt độ cài đặt
– Độ ổn định nhiệt độ (±1°C)
– Phân bố nhiệt độ trong kho (chênh lệch < 2°C)
– Chu kỳ rã đông tự động

4. Kiểm tra an toàn

– Hệ thống PCCC
– Cảnh báo nhiệt độ
– Khóa cửa an toàn
– Đèn khẩn cấp

5. Nghiệm thu bàn giao

– Ký biên bản nghiệm thu
– Bàn giao hồ sơ kỹ thuật
– Hướng dẫn vận hành
– Kích hoạt bảo hành

Bước 7: Đào Tạo Vận Hành (1-2 ngày)

Nội dung đào tạo

1. Vận hành cơ bản

– Bật/tắt hệ thống
– Cài đặt nhiệt độ
– Xử lý cảnh báo
– Mở/khóa cửa an toàn

2. Bảo trì thường xuyên

– Vệ sinh dàn lạnh: 1 tháng/lần
– Kiểm tra áp suất gas: 3 tháng/lần
– Vệ sinh dàn nóng: 1 tháng/lần
– Kiểm tra hệ thống điện: 6 tháng/lần

3. Xử lý sự cố

– Kho không đạt nhiệt độ
– Máy nén không khởi động
– Báo động áp suất
– Mất điện đột ngột

4. Tài liệu bàn giao

– Sổ tay vận hành
– Lịch bảo trì định kỳ
– Danh sách linh kiện thay thế
– Thông tin bảo hành

Bảng Giá Tham Khảo Lắp Đặt Kho Đông Lạnh Năm 2025

1. Kho Đông Mini (Dưới 30m³)

Thể tích Kích thước (DxRxC) Nhiệt độ Công suất Giá (triệu VNĐ)
3m³ 1.5 x 1.0 x 2.0m -18°C đến -22°C 1 HP 50 – 65
5m³ 2.0 x 1.3 x 2.0m -18°C đến -22°C 1.5 HP 70 – 85
8m³ 2.5 x 1.6 x 2.0m -18°C đến -22°C 2 HP 85 – 98
10m³ 2.5 x 2.0 x 2.0m -18°C đến -22°C 2.5 HP 95 – 110
15m³ 3.0 x 2.0 x 2.5m -18°C đến -22°C 3 HP 115 – 135
20m³ 3.5 x 2.0 x 2.5m -18°C đến -25°C 4 HP 130 – 155

*Cấu hình tiêu chuẩn:*

– Panel PU 100mm
– Máy nén: Tecumseh/Copeland
– Dàn lạnh: Meluck/Joongwon
– Cửa trượt tay hoặc bản lề
– Điều khiển Dixell/Eliwell
– Bảo hành: 12-24 tháng

2. Kho Đông Thương Mại (30-200m³)

Thể tích Sức chứa Nhiệt độ Công suất Giá (triệu VNĐ)
30-50m³ 10-20 tấn -18°C đến -25°C 5-7 HP 180 – 280
50-80m³ 20-35 tấn -18°C đến -25°C 8-10 HP 300 – 450
80-120m³ 35-50 tấn -18°C đến -25°C 12-15 HP 500 – 700
120-200m³ 50-80 tấn -18°C đến -30°C 18-25 HP 750 – 1,200

*Cấu hình nâng cao:*

– Panel PU 120mm
– Máy nén: Bitzer/Copeland
– Dàn lạnh: Joongwon/Guntner
– Cửa trượt tự động/cửa nhanh
– Điều khiển 4.0, giám sát từ xa
– Hệ thống rã đông khí nóng
– Bảo hành: 24-36 tháng

3. Kho Đông Công Nghiệp (200m³+)

Diện tích Sức chứa Nhiệt độ Công suất Giá (tỷ VNĐ)
200-500m² 100-250 tấn -18°C đến -25°C 30-60 HP 1.5 – 3.5
500-1000m² 250-500 tấn -18°C đến -30°C 60-120 HP 3.5 – 7.0
1000-2000m² 500-1000 tấn -18°C đến -30°C 120-250 HP 7.0 – 15
2000m²+ 1000+ tấn -25°C đến -40°C 250+ HP 15 – 50+

*Cấu hình cao cấp:*

– Panel PU/PIR 150-200mm
– Máy nén trục vít: Bitzer/Mycom
– Dàn lạnh: Guntner/ECO
– Hệ thống tự động hóa hoàn toàn
– WMS, IoT, giám sát AI
– Cửa dock, high speed door
– Tiêu chuẩn: HACCP, ISO 22000
– Bảo hành: 36-60 tháng

Chi Phí Phụ Trội

Hạng mục Chi phí (triệu VNĐ) Ghi chú
Nâng cấp Panel PIR +30-50% giá panel Chống cháy Class A
Nâng cấp Inox 304 +20-40% giá panel Thay vì tôn lạnh
Hệ thống giám sát 4.0 15 – 50 Tùy quy mô
Cửa đóng mở nhanh 50 – 150/cánh Thay cửa thường
Hệ thống PCCC 30 – 200 Theo diện tích
Sàn chống trượt Epoxy 200-400k/m² Tùy chất lượng
Giá kệ Inox 5 – 20/m² Theo thiết kế

*Lưu ý:*

– Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
– Vận chuyển và lắp đặt trong bán kính 100km
– Giá có thể thay đổi tùy theo tỷ giá, thị trường

Tiêu Chuẩn Nhiệt Độ Bảo Quản Các Loại Sản Phẩm

Bảng Nhiệt Độ Chi Tiết

Loại sản phẩm Nhiệt độ (°C) Độ ẩm (%) Thời gian bảo quản
THỊT ĐÔNG LẠNH
Thịt bò -18 đến -20 90-95 8-12 tháng
Thịt heo -18 đến -20 90-95 4-6 tháng
Thịt gà -18 đến -20 90-95 6-9 tháng
THỦY HẢI SẢN
Cá ngừ, cá hồi -20 đến -25 90-95 6-8 tháng
Tôm, cua -20 đến -25 90-95 3-6 tháng
Mực, bạch tuộc -20 đến -25 90-95 4-6 tháng
SẢN PHẨM CHẾ BIẾN
Kem, sữa chua đông lạnh -22 đến -25 70-75 2-3 tháng
Thực phẩm chế biến sẵn -18 đến -22 85-90 3-6 tháng
Bánh ngọt đông lạnh -18 đến -22 75-80 2-4 tháng
NÔNG SẢN
Rau củ đông lạnh -18 đến -20 85-90 8-12 tháng
Trái cây đông lạnh -18 đến -20 85-90 6-12 tháng
Hạt giống -10 đến -15 50-60 1-3 năm
DƯỢC PHẨM
Vắc xin thông thường 2 đến 8 70 Theo NSX
Vắc xin siêu lạnh -40 đến -80 60-70 Theo NSX
Thuốc sinh học -20 đến -30 60-70 Theo NSX

Bảo Trì và Vận Hành Kho Đông Lạnh

Lịch Bảo Trì Định Kỳ

Hàng ngày

– Kiểm tra và ghi nhiệt độ (2 lần/ngày)
– Kiểm tra cửa đóng kín
– Theo dõi màn hình điều khiển
– Kiểm tra tiếng ồn bất thường

Hàng tuần

– Vệ sinh sàn kho
– Kiểm tra băng giá trên dàn lạnh
– Kiểm tra rèm nhựa PVC
– Kiểm tra đèn chiếu sáng

Hàng tháng

– Vệ sinh dàn lạnh (rửa, thổi bụi)
– Vệ sinh dàn nóng/tháp giải nhiệt
– Kiểm tra áp suất gas lạnh
– Kiểm tra hệ thống thoát nước
– Vệ sinh tủ điện (thổi bụi)

3 tháng/lần

– Kiểm tra chất lượng dầu máy nén
– Kiểm tra độ kín cửa, gioăng
– Kiểm tra hệ thống rã đông
– Kiểm tra van an toàn

6 tháng/lần

– Bảo dưỡng máy nén (thay dầu, lọc)
– Kiểm tra toàn bộ hệ thống điện
– Kiểm tra và hiệu chuẩn cảm biến
– Kiểm tra hệ thống PCCC
– Kiểm tra rò rỉ gas lạnh

1 năm/lần

– Bảo trì tổng thể hệ thống
– Đánh giá hiệu suất vận hành
– Nạp bổ sung gas (nếu cần)
– Kiểm tra tổng thể kết cấu panel

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Xử Lý

1. Kho không đạt nhiệt độ

Nguyên nhân

– Thiếu gas lạnh (rò rỉ)
– Dàn lạnh đóng băng quá dày
– Máy nén hoạt động yếu
– Cửa kho hở, không kín
– Hàng hóa để quá nhiều, chặn gió

Cách xử lý

– Kiểm tra và bơm gas
– Rã đông thủ công
– Kiểm tra máy nén, dầu máy
– Điều chỉnh gioăng cửa
– Sắp xếp lại hàng hóa

2. Máy nén chạy liên tục, không ngắt

Nguyên nhân

– Cài đặt nhiệt độ quá thấp
– Thiếu gas lạnh
– Dàn nóng bẩn, tản nhiệt kém
– Rò rỉ khí lạnh qua cửa

Cách xử lý

– Kiểm tra lại cài đặt
– Bơm ga, kiểm tra rò rỉ
– Vệ sinh dàn nóng
– Thay gioăng cửa

3. Máy nén không khởi động

Nguyên nhân

– Mất điện, CB nhảy
– Relay bảo vệ kích hoạt
– Contactor hỏng
– Máy nén bị kẹt

Cách xử lý

– Kiểm tra nguồn điện, reset CB
– Chờ reset relay (10-30 phút)
– Thay contactor
– Gọi thợ chuyên nghiệp

4. Tiêu thụ điện tăng cao

Nguyên nhân

– Dàn lạnh đóng băng
– Dàn nóng bẩn
– Cửa mở thường xuyên
– Máy nén hoạt động kém hiệu quả

Cách xử lý

– Rã đông, vệ sinh dàn lạnh
– Vệ sinh dàn nóng
– Lắp cửa đóng mở nhanh, rèm nhựa
– Bảo dưỡng/thay máy nén

5. Có nước đọng trong kho

Nguyên nhân

– Hệ thống thoát nước tắc
– Độ ẩm không khí cao
– Cửa hở, không khí ngoài xâm nhập

Cách xử lý

– Thông tắc đường thoát nước
– Lắp màng chắn hơi ẩm
– Kiểm tra và sửa cửa

Mẹo Vận Hành Tiết Kiệm Điện

1. Sắp xếp hàng hóa khoa học

– Để khoảng cách 15-20cm giữa hàng và tường
– Không chặn luồng gió từ dàn lạnh
– Xếp hàng theo nhóm nhiệt độ

2. Giảm tần suất mở cửa

– Lên kế hoạch xuất nhập hàng
– Lắp cửa đóng mở nhanh
– Sử dụng rèm nhựa PVC

3. Bảo trì định kỳ

– Vệ sinh dàn lạnh, dàn nóng thường xuyên
– Kiểm tra gas, bơm đủ áp suất
– Rã đông đúng chu kỳ

4. Tối ưu nhiệt độ

– Không cài đặt thấp quá mức cần thiết
– Điều chỉnh theo mùa, tải hàng

5. Nâng cấp công nghệ

– Sử dụng biến tần (inverter) cho máy nén
– Hệ thống rã đông khí nóng
– Đèn LED thay đèn huỳnh quang

Lựa Chọn Đơn Vị Lắp Đặt Kho Đông Lạnh Uy Tín

Tiêu Chí Đánh Giá

1. Kinh nghiệm và uy tín

– Hoạt động từ 5 năm trở lên
– Có nhiều dự án tương tự đã triển khai
– Website rõ ràng, thông tin minh bạch
– Đánh giá tích cực từ khách hàng cũ

2. Đội ngũ kỹ thuật

– Kỹ sư chuyên ngành nhiệt lạnh
– Thợ lắp đặt có chứng chỉ
– Đào tạo bài bản, chuyên nghiệp

3. Quy trình làm việc

– Khảo sát kỹ lưỡng, tư vấn chi tiết
– Thiết kế kỹ thuật chuẩn xác
– Thi công đúng tiến độ
– Nghiệm thu đầy đủ

4. Chất lượng vật tư

– Thiết bị chính hãng, rõ nguồn gốc
– Có tem bảo hành, CO/CQ
– Đa dạng lựa chọn theo ngân sách

5. Chế độ bảo hành

– Bảo hành rõ ràng: 12-36 tháng
– Bảo trì định kỳ
– Hỗ trợ sửa chữa nhanh chóng
– Linh kiện thay thế sẵn có

6. Giá cả hợp lý

– Báo giá chi tiết, minh bạch
– So sánh 2-3 đơn vị
– Không nên chọn giá quá rẻ (chất lượng kém)

Những Câu Hỏi Cần Hỏi Trước Khi Quyết Định

1. Đơn vị đã làm bao nhiêu dự án tương tự?
2. Thiết bị sử dụng xuất xứ từ đâu? Có phải hàng chính hãng?
3. Thời gian thi công dự kiến bao lâu?
4. Chế độ bảo hành như thế nào? Miễn phí trong bao lâu?
5. Có dịch vụ bảo trì định kỳ không?
6. Chi phí phát sinh (nếu có) sẽ tính như thế nào?
7. Có được xem các dự án đã làm không?
8. Có hợp đồng cam kết chất lượng không?

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Kho đông lạnh có tiêu tốn điện nhiều không?

Điện năng tiêu thụ phụ thuộc vào:

Kích thước kho Kho càng lớn càng tốn điện
Nhiệt độ bảo quản Càng lạnh càng tốn điện (mỗi giảm 1°C tăng 2-3% điện năng)
Chất lượng cách nhiệt Panel tốt giúp tiết kiệm 30-40%
Tần suất mở cửa Mở nhiều làm thất thoát nhiệt
Bảo trì Hệ thống sạch sẽ tiết kiệm điện hơn

Mức tiêu thụ tham khảo

– Kho 10m³: 5-10 kWh/ngày (50,000-100,000 VNĐ/tháng)
– Kho 50m³: 30-50 kWh/ngày (300,000-500,000 VNĐ/tháng)
– Kho 200m³: 150-250 kWh/ngày (1.5-2.5 triệu VNĐ/tháng)

Công ty lắp đặt kho động lạnh uy tín trên toàn quốc

Nhu cầu thi công kho đông lạnh hay lắp đặt hầm đông trong sản xuất khai thác tăng cao. Tại Việt Nam hầu hết rất ít người hiểu sâu về lắp hầm cấp đông nên dĩ nhiên bạn cũng đang loay hoay tìm phương án, tìm đơn vị thi công lắp đặt kho đông lạnh uy tín?

Điện Lạnh Miền Nam xin gởi đến quý khách hàng lời cảm ơn trân thành, cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm tới những sản phẩm của chúng tôi cung cấp trong suốt thời gian qua.

Nhằm giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn hơn trong việc bảo quản sản phẩm của mình được chất lượng hơn. Hiện nay chúng tôi đang triển khai cung cấp sản phẩm mới cho việc bảo quản thực phẩm đông lạnh trên toàn quốc.

Vậy, Quý Anh.Chị, khách hàng đang cần lắp kho đông lạnh để bảo quản thực phẩm, thịt gà, thịt vịt, thịt heo… thì hãy liên hệ đến với chúng tôi để tư vấn báo giá tốt nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH MIỀN NAM